Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラッセル伯爵
伯爵 はくしゃく
bá tước.
伯爵夫人 はくしゃくふじん
vợ bá tước
việc mở đường đi trên tuyết khi leo núi
ラッセル音 ラッセルおん
rale, rales
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
ラッセル車 ラッセルしゃ らっせるくるま
xe xúc tuyết.
官爵 かんしゃく かんじゃく かんざく つかさこうぶり
government post and court rank
五爵 ごしゃく
năm cấp bậc quý tộc (công tước, hầu tước, bá tước, tử tước, nam tước)