Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リヤ
rear : đoạn đuôi, khúc cuối,phía sau
リア リヤ リア
phần đằng sau; phần hậu
ラッパ
kèn
chất gắn
ラッパ/バインダー ラッパ/バインダー
lạp pha/binder
消灯ラッパ しょうとうラッパ
lights-out trumpet or bugle call, taps, last post
ラッパ吹き ラッパふき らっぱふき
bugler, trumpeter
リヤカー リアカー リヤ・カー リア・カー リヤカー リアカー リヤ・カー リア・カー リヤカー
xe kéo