ラッパ
Kèn

ラッパ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ラッパ
ラッパ
kèn
ラッパ
chất gắn
Các từ liên quan tới ラッパ
ラッパ水仙 ラッパずいせん らっぱずいせん らっぱすいせん ラッパスイセン ラッパズイセン
wild daffodil (Narcissus pseudonarcissus), Lent lily
ラッパ/バインダー ラッパ/バインダー
lạp pha/binder
消灯ラッパ しょうとうラッパ
lights-out trumpet or bugle call, taps, last post
ラッパ吹き ラッパふき らっぱふき
bugler, trumpeter
ラッパの音 らっぱのおと
tiếng kèn.
喇叭飲み らっぱのみ ラッパのみ
tu, uống nước từ chai
ラッパを吹く らっぱをふく
thổi kèn.