Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グラミー賞 グラミーしょう
giải thưởng Grammy
グラミー
giải thưởng âm nhạc Grammy; giải Grammy
ラテンご ラテン語
tiếng La tinh.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
キッシンググラミー キッシング・グラミー
Cá hường
ドワーフグラミー ドワーフ・グラミー
dwarf gourami (Colisa lalia)