Các từ liên quan tới ラナイ (建築用語)
建築用 けんちくよう
Sử dụng trong ngành xây dựng.
建築用パイプ けんちくようパイプ
ống dùng trong xây dựng
建築用コンパス けんちくようコンパス
compa kỹ thuật
建築用テープ けんちくようテープ
băng dính xây dựng
hiên nhà (có mái che)
建築 けんちく
kiến trúc
木造建築用ボルト もくぞうけんちくようボルト
đinh vít dùng cho công trình xây dựng bằng gỗ
建築用接着剤 けんちくようせっちゃくざい
sơn dùng trong ngành xây dựng.