建築
けんちく「KIẾN TRÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiến trúc
古典建築
Kiến trúc cổ điển
違反建築
Kiến trúc vi phạm
れんが
建築
Kiến trúc gạch
Vật liệu kiến trúc.

Từ đồng nghĩa của 建築
noun
Bảng chia động từ của 建築
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 建築する/けんちくする |
Quá khứ (た) | 建築した |
Phủ định (未然) | 建築しない |
Lịch sự (丁寧) | 建築します |
te (て) | 建築して |
Khả năng (可能) | 建築できる |
Thụ động (受身) | 建築される |
Sai khiến (使役) | 建築させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 建築すられる |
Điều kiện (条件) | 建築すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 建築しろ |
Ý chí (意向) | 建築しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 建築するな |
建築 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 建築
大建築 だいけんちく
kiến trúc lớn
ビザンチン建築 ビザンチンけんちく
kiến trúc Byzantine
建築師 けんちくし
kiến trúc sư.
建築省 けんちくしょう
bộ kiến trúc.
建築部 けんちくぶ
bộ kiến trúc.
ロマネスク建築 ロマネスクけんちく
kiến trúc Romanesque (là một phong cách kiến trúc của châu Âu Trung Đại, đặc trưng bởi các vòm nửa hình tròn)
建築家 けんちくか
nhà kiến trúc; kiến trúc sư
再建築 さいけんちく
sự tái xây dựng, sự tái kiến thiết