Các từ liên quan tới ラブ & ドラッグ
ドラッグ ドラッグ
kéo và thả
ゲートウェイドラッグ ゲートウェードラッグ ゲートウェイ・ドラッグ ゲートウェー・ドラッグ
thuốc cửa ngõ (gateway drug) (các loại thuốc mềm, chẳng hạn như cần sa, cung cấp một trải nghiệm thần kinh rõ ràng)
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
ドラッグロック ドラッグ・ロック
khóa không cho kéo
オーファンドラッグ オーファン・ドラッグ
orphan drug
ドラッグバント ドラッグ・バント
drag bunt
ドラッグレース ドラッグ・レース
drag race
フィスカルドラッグ フィスカル・ドラッグ
fiscal drag