Các từ liên quan tới ラブ★スマッシュ!5 〜テニスロボの反乱〜
スマッシュ スマッシュ
cú đập bóng (ten-nit).
反乱 はんらん
cuộc phản loạn; cuộc phiến loạn; sự phiến loạn; sự phản loạn
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
セポイの反乱 セポイのはんらん
khởi nghĩa Ấn Độ 1857
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
反乱軍 はんらんぐん
quân phản loạn.
反乱者 はんらんしゃ
kẻ phản loạn