乱反射
らんはんしゃ「LOẠN PHẢN XẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phản xạ lung tung

Từ trái nghĩa của 乱反射
Bảng chia động từ của 乱反射
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乱反射する/らんはんしゃする |
Quá khứ (た) | 乱反射した |
Phủ định (未然) | 乱反射しない |
Lịch sự (丁寧) | 乱反射します |
te (て) | 乱反射して |
Khả năng (可能) | 乱反射できる |
Thụ động (受身) | 乱反射される |
Sai khiến (使役) | 乱反射させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乱反射すられる |
Điều kiện (条件) | 乱反射すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乱反射しろ |
Ý chí (意向) | 乱反射しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乱反射するな |