ラブ・レター
☆ Danh từ
Bức thư tình; thư tình; lá thư tình
彼女
の
弁護士
は、1997
年
5
月
までさかのぼる
一連
の
ラブレター
を
提出
した
Luật sư của anh ấy đã đưa ra một loạt các bức thư tình có từ tháng 5 năm 1997 cho tới nay
彼
がうぬぼれているのは、たくさんの
ラブレター
をもらったからだ
Sở dĩ anh ta tự mãn là vì đã nhận được rất nhiều thư tình
熱烈
な
ラブレター
Bức thư tình đầy say đắm
