目地用テープ
めじようテープ
☆ Danh từ
Băng dính trám khe
目地用テープ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目地用テープ
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
マス目 マス目
chỗ trống
ラッピング用テープ ラッピングようテープ
băng keo trang trí
ラボ用テープ ラボようテープ
băng dính phòng thí nghiệm
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目地 めじ
chắp nối
地目 ちもく
sự phân loại đất đai
事務用テープ じむようテープ
băng dính văn phòng, băng keo văn phòng