Các từ liên quan tới ラリー・モンテカルロ
モンテカルロ モンテ・カルロ
monte carlo
モンテカルロ法 モンテカルロほう
Phương pháp Monte Carlo.+ Là một kỹ thuật nhằm khám phá ra những tính chất nhỏ của mẫu của các Ước tính kinh tế lượng.
đánh đôi công (tennis, bóng bàn)
ウォークラリー ウォーク・ラリー
cuộc đi bộ mít tinh
サファリラリー サファリ・ラリー
cuộc thi lái xe qua sa mạc.
クイズラリー クイズ・ラリー
quiz rally
スタンプラリー スタンプ・ラリー
collecting series of stamps at railway stations, tourist spots, etc.
Phương pháp Monte Carlo.+ Là một kỹ thuật nhằm khám phá ra những tính chất nhỏ của mẫu của các Ước tính kinh tế lượng.