Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラルフローレン ラルフ・ローレン
Ralph Lauren
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
伯楽 ばくろう はくらく
người có khả năng xét đoán tốt về ngựa hoặc thú nuôi
伯人 はくじん
Brazilian (person)
医伯 いはく
săn sóc
画伯 がはく
họa sĩ; người vẽ chính