ラン
ラン
Mạng cục bộ
Mạng máy tính cục bộ (lan)
Mạng máy tính nội bộ
☆ Danh từ
Lan
ランドマークホテル
に
連絡
してくれれば、
大丈夫
だ。
Bạn có thể liên hệ với tôi tại Hotel Landmark.
ランダー
が
必要
な
修正
を
施
したことは
注意
する
価値
がある。
Điều đáng chú ý là Lander đã thực hiện các sửa đổi cần thiết.
ランダー
は
暴動
と
ギャング的行動
は
貧困
と
貧
しい
経済条件
の
結果
であると
仮定
している。
Lander giả định rằng bạo loạn và hành vi băng đảng là kết quả của nghèo đói và nghèođiều kiện kinh tế.
Mạng nội bộ (LAN).
Hoa lan

Từ đồng nghĩa của ラン
noun
ラン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ラン
ラン
ラン
lan
LAN
ラン
LAN (mạng cục bộ
Các từ liên quan tới ラン
バントアンドラン バントエンドラン バント・アンド・ラン バント・エンド・ラン
chạy đến vị trí 2
ロングラン ロング・ラン ロングラン
sự biểu diễn lưu động trong một thời gian dài.
ラン科 ランか
họ lan
ラン用 ランよう
Sử dụng cho lưới chắn
ショーラン ショー・ラン
shoran, short-range navigation aid
スピードラン スピード・ラン
speedrun, playing through a video game for additional challenge (e.g. as quickly as possible, to obtain the highest score, without using a certain weapon, etc.)
ビクトリーラン ビクトリー・ラン
victory run
ランマネージャー ラン・マネージャー
quản lý mạng cục bộ