ラン科
ランか「KHOA」
Họ lan
Họ orchidaceae (một họ thực vật có hoa, thuộc bộ măng tây, lớp thực vật một lá mầm)
ラン科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ラン科
ラン ラン
lan
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
LAN ラン
LAN (mạng cục bộ; mạng địa phương)
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ラン用 ランよう
Sử dụng cho lưới chắn
学ラン がくラン がくらん
đồng phục của học sinh nam
ショーラン ショー・ラン
shoran, short-range navigation aid
スピードラン スピード・ラン
speedrun, playing through a video game for additional challenge (e.g. as quickly as possible, to obtain the highest score, without using a certain weapon, etc.)