Các từ liên quan tới ランキング制 (柔道)
柔道 じゅうどう
nhu đạo
thứ bậc; loại; cấp.
柔道場 じゅうどうじょう
phòng lớn võ juđô
柔道家 じゅうどうか
võ sĩ juđô
柔道着 じゅうどうぎ
thỏa mãn cho thực hành võ juđô
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.