Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ランク
việc phân cấp; phân thứ bậc.
ワンランク ワン・ランク
một cấp bậc, một lớp
ランクイン ランク・イン
xếp hạng, xếp loại, xếp bậc (ranking)
王国 おうこく
vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ
国王 こくおう
quốc vương; vua
女王国 じょおうこく
nữ vương
国王印 こくおういん こくおうのいん
con dấu của hoàng gia
国王病 こくおーびょー
tràng nhạc