Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ランゲルハンス
Langerhans
ランゲルハンス島 ランゲルハンスとう
hòn đảo Langerhans
ランゲルハンス細胞 ランゲルハンスさいぼー
tế bào langerhans
Langerhans細胞 ランゲルハンスさいぼう
tế bào Langerhans
しまうま
ngựa vằn
島じま しまじま
những hòn đảo
島々 しまじま
島山 しまやま
núi trên đảo; hòn đảo có hình núi; hòn non bộ (trang trí trong hồ ở vườn nhà)