しまうま
Ngựa vằn

しまうま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しまうま
しまうま
ngựa vằn
縞馬
しまうま シマウマ まだらうま
ngựa vằn
Các từ liên quan tới しまうま
バーチェルサバンナ縞馬 バーチェルサバンナしまうま バーチェルサバンナシマウマ
ngựa vằn Burchell (là một loài động vật có vú trong họ Equidae, bộ Perissodactyla)
サバンナ縞馬 サバンナしまうま サバンナシマウマ
ngựa vằn đồng bằng (là dạng ngựa vằn thông thường nhất và phân bổ rộng rãi nhất, đã từng được nhìn thấy trên các đồng bằng và đồng cỏ từ miền nam Ethiopia trải dài qua miền đông châu Phi xa về phía nam tới tận Angola và đông Nam Phi)
グレービー縞馬 グレービーしまうま グレービーシマウマ
ngựa vằn Grevy
グレビー縞馬 グレビーしまうま グレビーシマウマ
ngựa vằn Grevy
山縞馬 やましまうま ヤマシマウマ
ngựa vằn núi
ましょう ましょ まひょ
tính ma tà, tính gian tà, tính quỷ quái; tính ác hiểm, tính hiểm độc, tính độc ác
島じま しまじま
những hòn đảo
馬櫛 うまぐし まぐし
bàn chải ngựa