Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ランタン・リルン
ランタン ランタン
đèn lồng
ライト/ランタン ライト/ランタン
Đèn chiếu sáng/lantern
ジャックランタン ジャック・ランタン
jack-o'-lantern, jack o'lantern
アウトドア用ランタン アウトドアようランタン
đèn dùng ngoài trời
ランタン系列 ランタンけいれつ
lanthanide series, lanthanoid series