Các từ liên quan tới ランチタイムラジオ 聞けばツー快!
hai; số hai.
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
ビー・ツー・ビー ビー・ツー・ビー
doanh nghiệp với doanh nghiệp
ビー・ツー・シー ビー・ツー・シー
kinh doanh trực tiếp đến người tiêu dùng
ツーと言えばカーだ ツーといえばカーだ
to be quick to take a hint, to be very responsive, to be quick on the uptake
ツーロック ツー・ロック
two locks (e.g. on bicycles)
ツーペア ツー・ペア
two pair (poker)
ツートップ ツー・トップ
(bóng đá) mô hình hai tiền đạo