ランドウ・クレフナー症候群
ランドウ・クレフナーしょーこーぐん
Hội chứng landau-kleffner còn được gọi là chứng ''động kinh mất ngôn ngữ trong thời thơ ấu" (lks)
ランドウ・クレフナー症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ランドウ・クレフナー症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
Landau-Kleffner症候群 ランドウ・クレフナーしょうこうぐん
hội chứng Landau-Kleffner , hội chứng mất ngôn ngữ do động kinh
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
ジルベール症候群 ジルベールしょうこうぐん
Gilbert's Syndrome
カプラン症候群 カプランしょーこーぐん
hội chứng caplan