Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ランドサット8号
vệ tinh quan sát quả đất do Mỹ phóng lên.
8ビットカラー 8ビットカラー
8-bit màu
インターロイキン8 インターロイキン8
interleukin 8
ケラチン8 ケラチン8
keratin 8
ウィンドウズ8 ウィンドウズ8
windows 8
カスパーゼ8 カスパーゼエイト
caspase 8 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp8)
8進数 8しんすー
hệ bát phân
ユー・ティー・エフ8 ユー・ティー・エフ8
UTF-8 (Định dạng chuyển đổi UCS 8 bit)