Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
8進数
8しんすー
hệ bát phân
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進数 しんすう
cơ số (e.g. 10)
8ビットカラー 8ビットカラー
8-bit màu
インターロイキン8 インターロイキン8
interleukin 8
ケラチン8 ケラチン8
keratin 8
ウィンドウズ8 ウィンドウズ8
windows 8
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
「TIẾN SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích