Các từ liên quan tới ランドスケープ・プランニング
phong cảnh; cảnh quan
ランドスケープ・モード ランドスケープ・モード
chế độ chụp phong cảnh
sự lập kế hoạch
オフィスランドスケープ オフィス・ランドスケープ
cảnh quan văn phòng
ランドスケープモード ランドスケープ・モード
chế độ in ngang giấy
ランドスケープアーキテクチュア ランドスケープ・アーキテクチュア
landscape architecture
キャパシティプランニング キャパシティ・プランニング
kế hoạch cho công suất, hoạch định năng suất
オープンプランニング オープン・プランニング
open planning