ランドマーク
ランドマーク
☆ Danh từ
Cột mốc, dấu (đánh dấu)
ランドマーク được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ランドマーク
ランドマーク
ランドマーク
cột mốc, dấu (đánh dấu)
ランドマーク
cái mốc
Các từ liên quan tới ランドマーク
解剖学的ランドマーク かいぼーがくてきランドマーク
các mốc giải phẫu