Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
解剖学的ランドマーク
かいぼーがくてきランドマーク
các mốc giải phẫu
解剖学 かいぼうがく
giải phẫu học; khoa giải phẫu
解剖学的変異 かいぼーがくてきへんい
biến thể giải phẫu
解剖学者 かいぼうがくしゃ
giải phẫu học
ランドマーク ランドマーク
cột mốc, dấu (đánh dấu)
解剖 かいぼう
sự giải phẫu; việc giải phẫu
病理解剖学 びょうりかいぼうがく
比較解剖学 ひかくかいぼうがく
giải phẫu so sánh
人体解剖学 じんたいかいぼうがく
human anatomy
Đăng nhập để xem giải thích