ランニング
ランニング
Đang chạy
ランニング
している
彼
を
見
た。
Tôi thấy anh ta đang chạy.
☆ Danh từ
Sự chạy; sự chạy đua.

Từ đồng nghĩa của ランニング
noun
ランニング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ランニング
トレイルランニング トレールランニング トレイル・ランニング トレール・ランニング
trail running
ランニングヘッド ランニング・ヘッド
dòng đầu trang
ランニングフット ランニング・フット
chú thích cuối trang
ランニングマシン ランニング・マシン
máy chạy
ランニングコスト ランニング・コスト
chi phí vận hành
ランニングシャツ ランニング・シャツ
athletic-style shirt, running vest
ランニングキャッチ ランニング・キャッチ
running catch
ランニングシューズ ランニング・シューズ
running shoes