Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ランブル鞭毛虫症
ランブルべんもうちゅうしょう ランブルむちけむししょう
chứng ký sinh trùng
ランブル鞭毛虫 ランブルべんもうちゅう ランブルむちけむし
trùng ký sinh
鞭毛虫 べんもうちゅう
trùng roi
鞭虫症 べんちゅうしょう
bệnh giun tóc (trichuriasis)
渦鞭毛虫 うずべんもうちゅう
鞭毛虫類 べんもうちゅうるい
襟鞭毛虫 えりべんもうちゅう
choanoflagellates (là một nhóm gồm các loài flagellatea thuộc vực Eukaryota, đơn bào sống tự do và kiểu tập đoàn có quan hệ gần gũi với động vật)
渦鞭毛虫類 うずべんもうちゅうるい
tảo đơn bào hai roi
襟鞭毛虫綱 えりべんもうちゅうこう
Choanoflagellatea (một nhóm gồm các loài flagellatea thuộc vực Eukaryota, đơn bào sống tự do và kiểu tập đoàn có quan hệ gần gũi với động vật)
Đăng nhập để xem giải thích