Các từ liên quan tới ランプ (照明器具)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
照明器具 しょうめいきぐ
thiết bị chiếu sáng
シーリング照明器具 シーリングしょうめいきぐ
ánh sáng trần nhà
照明器具アクセサリー しょうめいきぐアクセサリー
phụ kiện đèn chiếu sáng
照明器具用吊具 しょうめいきぐようつりぐ
phụ kiện treo cho thiết bị chiếu sáng
防犯照明器具 ぼうはんしょうめいきぐ
thiết bị chiếu sáng chống trộm
間接照明器具 かんせつしょうめいきぐ
đèn chiếu sáng gián tiếp
照明器具用アーム しょうめいきぐようアーム
cần đèn chiếu sáng