Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ランレングス圧縮
ランレングスあっしゅく
mã hóa loạt dài
ランレングス法 ランレングスほう
phương pháp độ dài chạy
ランレングス ラン・レングス
run length
圧縮 あっしゅく
sự ép; sự nén lại; sự tóm gọn lại; kìm; ghìm
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
圧縮アルゴリズム あっしゅくアルゴリズム
thuật toán nén
圧縮モード あっしゅくモード
chế độ nén
圧縮気 あっしゅくき
khí nén
Đăng nhập để xem giải thích