Các từ liên quan tới ラヴ (ジョン・レノンの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
tình yêu.
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull, prototypical Englishman
ラブコール ラヴコール ラブ・コール ラヴ・コール
love call, calling out to someone with love or good will
ギターの曲 ぎたーのきょく
khúc đàn.
曲線の きょくせんの
curvilinear
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ