Các từ liên quan tới ラヴ・アンド・セフト
tình yêu.
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
アンド アンド
và
ラブコール ラヴコール ラブ・コール ラヴ・コール
love call, calling out to someone with love or good will
リズムアンドブルース ルズムアンドブルース リズム・アンド・ブルース ルズム・アンド・ブルース
rhythm and blues, R & B
ギブアンドテーク ギブアンドテイク ギブ・アンド・テーク ギブ・アンド・テイク
give-and-take, give and take
リーズ・アンド・ラグズ リーズ・アンド・ラグズ
hành vi đẩy nhanh và trì hoãn
アンドかいろ アンド回路
mạch AND