Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノーツ
notes (e.g. lotus notes)
ラヴ
tình yêu.
ノーツ/ドミノ ノーツ/ドミノ
ghi chú của ibm
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
ライナーノーツ ライナー・ノーツ
liner notes
ラブコール ラヴコール ラブ・コール ラヴ・コール
love call, calling out to someone with love or good will