Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
図鑑 ずかん
Từ điển bằng hình ảnh
古生物 こせいぶつ
cổ sinh vật.
色図鑑 いろずかん
Sách tham khảo có minh hoạ màu
古生物学 こせいぶつがく
cổ sinh vật học
古生物学者 こせいぶつがくしゃ
nhà cổ sinh vật học
古地図 こちず
bản đồ cũ
古物 こぶつ ふるもの
đồ cổ; (quần áo, sách vở..) cũ, mua lại
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.