Các từ liên quan tới リアルタイム字幕放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
文字放送 もじほうそう
truyền hình điện báo
字幕 じまく
phụ đề.
字幕版 じまくばん
bản phụ đề
字幕スーパー じまくスーパー
subtitles, captioning
リアルタイム リアル・タイム
thời gian thực
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.