Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リエージュ司教領
司教 しきょう
đức cha.
司教区 しきょうく
giáo khu
大司教 だいしきょう
tổng giám mục
司教座教会 しきょうざきょうかい
tòa giám mục
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.