Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大司教区 だいしきょうく
archdiocese
司教 しきょう
đức cha.
大司教 だいしきょう
tổng giám mục
司教座教会 しきょうざきょうかい
tòa giám mục
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
教区 きょうく
vùng nằm trong giáo khu có nhà thờ và giáo sĩ riêng; giáo xứ, xứ đạo
司教権座 しきょうけんざ
cái ghế giám mục
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc