Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リガ湾の戦い
リガ リガ
tia x (tiếng đức)
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
湾岸戦争 わんがんせんそう
chiến tranh vùng Vịnh (1991)
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện