Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リケッチア目
rickettsia
マス目 マス目
chỗ trống
リケッチア・リケッチイ リケッチア・リケッチイ
rickettsia rickettsii (vi khuẩn)
リケッチア・フェリス リケッチア・フェリス
rickettsia felis (vi khuẩn)
リケッチア科 リケッチアか
rickettsiaceae (một họ vi khuẩn)
リケッチア・コノリイ リケッチア・コノリイ
rickettsia conorii (vi khuẩn)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ