Kết quả tra cứu リサイクル
Các từ liên quan tới リサイクル
リサイクル
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tái chế
リサイクル
するの?
Bạn có tái chế không?
リサイクルを出す
Chuyển đi tái chế

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của リサイクル
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | リサイクルする |
Quá khứ (た) | リサイクルした |
Phủ định (未然) | リサイクルしない |
Lịch sự (丁寧) | リサイクルします |
te (て) | リサイクルして |
Khả năng (可能) | リサイクルできる |
Thụ động (受身) | リサイクルされる |
Sai khiến (使役) | リサイクルさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | リサイクルすられる |
Điều kiện (条件) | リサイクルすれば |
Mệnh lệnh (命令) | リサイクルしろ |
Ý chí (意向) | リサイクルしよう |
Cấm chỉ(禁止) | リサイクルするな |