リサイクル(カクタス)
リサイクル(カクタス)
☆ Danh từ
Tái chế (cactus)
リサイクル(カクタス) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リサイクル(カクタス)
cactus
カクタスペア カクタス・ペア
fruit of a cactus in genus Opuntia (incl. prickly pears and cholla), cactus pear
Tái chế
リサイクル(ヒルティ) リサイクル(ヒルティ)
Tái chế (hilti)
リサイクル(マキタ) リサイクル(マキタ)
Tái chế (makita)
リサイクル(リョービ) リサイクル(リョービ)
Tái chế (ryobi)
リサイクルショップ リサイクル・ショップ
cửa hàng bán đồ tái chế; đồ tận dụng.
リサイクル(Panasonic(パナソニック)) リサイクル(Panasonic(パナソニック))
Tái chế (panasonic)