Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リスナー リスナ
người nghe; thính giả.
人の心を読む ひとのこころをよむ
đọc được suy nghĩ, đoán được người khác đang nghĩ gì
経を読む けいをよむ
đọc kinh
譜を読む ふをよむ
Đọc nốt nhạc(
本を読む ほんをよむ
đọc sách
鯖を読む さばをよむ
thao tác những hình tới một có lợi thế
サバを読む さばをよむ
Nói dối
票を読む ひょうをよむ
ước tính số phiếu bầu