Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
概測 概測
đo đạc sơ bộ
リズム ルズム リズム
dịp
リズム
nhịp điệu
日別概要 にちべつがいよう
tổng quan nhật ký
概日時計 がいじつとけー
đồng hồ sinh học
概測する 概測する
ước tính
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
リズム感 リズムかん
cảm giác nhịp điệu, cảm giác nhịp nhàng