Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リズ・トラス
(+)トラス (+)トラス
khung chữ (+)
truss
トラス橋 トラスきょう
bó lại cái cầu
ハンマービームトラス ハンマー・ビーム・トラス
hammer beam truss
トラス小ねじ トラスしょうねじ
ốc vít nhỏ đầu mài
トラス小頭タッピンねじ トラスこがしらタッピンねじ
vít taro đầu nhỏ