Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リセット・ゲーム
キーボード・リセット キーボード・リセット
thiết lập lại bàn phím
reset
ホットリセット ホット・リセット
khởi động lại hệ thống
リセットモード リセット・モード
chế độ tái thiết lập
キーボードリセット キーボード・リセット
đặt lại bàn phím
リセットボタン リセット・ボタン
nút reset
コールドリセット コールド・リセット
tắt hoàn toàn nguồn hệ thống và khởi động lại hệ thống
リセットスイッチ リセット・スイッチ
công tắc reset