リチウム爆弾
リチウムばくだん
☆ Danh từ
Lithium

リチウムばくだん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu リチウムばくだん
リチウム爆弾
リチウムばくだん
lithium
リチウムばくだん
lithium bomb
Các từ liên quan tới リチウムばくだん
nguyên tố hóa học Liti; Li.
lithium battery
塩化リチウム えんかリチウム
liti clorua (hợp chất vô cơ, công thức: licl)
リチウム電池 リチウムでんち
Pin Li-ion hay pin lithi-ion, có khi viết tắt là LIB, là một loại pin sạc.
リチウムイオンバッテリー リチウムイオンバッテリ リチウム・イオン・バッテリー リチウム・イオン・バッテリ
lithium-ion battery
炭酸リチウム たんさんリチウム
liti cacbonat (hợp chất vô cơ, muối liti của cacbonat với công thức hóa học li₂co₃)
リチウムポリマーバッテリ リチウム・ポリマー・バッテリ
pin li-po
リチウム乾電池 リチウムかんでんち
pin lithium