炭酸リチウム
たんさんリチウム
Liti cacbonat (hợp chất vô cơ, muối liti của cacbonat với công thức hóa học li₂co₃)
炭酸リチウム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 炭酸リチウム
炭酸 たんさん タンサン
axít cácbonic, nước có ga
nguyên tố hóa học Liti; Li.
炭酸氏 たんさんし
giấy cạc-bon.
炭酸塩 たんさんえん たんさんしお
(hóa học) cacbonat
炭酸カリウム たんさんカリウム
kali carbonat (là hợp chất vô cơ có công thức K₂CO₃)
炭酸ガス たんさんガス
khí cacbonic ( CO2 )
炭酸マグネシウム たんさんマグネシウム
magnesi carbonat (là một hợp chất hóa học vô cơ, có công thức hóa học là MgCO₃,)
炭酸紙 たんさんし
giấy than.