Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リッチ・ピアーナ
リッチ リッチ
giàu có
ニナリッチ ニナ・リッチ
Nina Ricci (brand of cosmetics)
リッチメディア リッチ・メディア
rich media
スーパーリッチ スーパー・リッチ
cực giàu
リッチテキストフォーマット リッチ・テキスト・フォーマット
định dạng văn bản giàu
GCリッチ配列 GCリッチはいれつ
GC Rich Sequence
ATリッチ配列 ATリッチはいれつ
AT Rich Sequence
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, dessert created by heating sweetened milk to caramelize its sugar