Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リップ・オリバー
lip
son môi
リップグロス リップ・グロス
son bóng
リップクリーム リップ・クリーム
son chống nẻ.
リップサービス リップ・サービス
sự nịnh nọt.
リップねじ(+)ナベ リップねじ(+)ナベ
vít lỗ khoan (+) có đầu tròn.
トリム(片面リップ) トリム(かためんリップ)
viền, chêm (một mặt)
トリム(両面リップ) トリム(りょうめんリップ)
gioăng, viền (hai mặt)